Có 3 kết quả:

众望 zhòng wàng ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ眾望 zhòng wàng ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ重望 zhòng wàng ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

people's expectations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

people's expectations

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) renowned
(2) prestigious
(3) great hopes
(4) expectations

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0